Sản phẩm (Product) là chữ P đầu tiên trong marketing Mix (4P) hay 7P Marketing. Nhưng vẫn có nhiều người chưa thật sự hiểu rõ về bản chất cũng như khái niệm của sản phẩm là gì và những điều xoay quanh.
Hãy cũng CRMVIET tìm hiểu tất cả trong bài viết này.
I. Sản phẩm là gì?
Khi nói tới sản phẩm, người ta thường có suy nghĩ “sản phẩm là những thứ vật chất cụ thể, những thứ mà chúng ta có thể quan sát, cầm, sờ vào nó được).
Nhưng trong thị trường kinh doanh thì sản phẩm lại được định nghĩa hoàn toàn khác. Nó ở một phạm trù rộng hơn rất nhiều những thứ mà định nghĩa ở trên nêu ra.
>>> XEM THÊM: Thị trường là gì? Ứng dụng thực tế với Doanh nghiệp như thế nào?

Sản phẩm là một khái niệm rộng, bao gồm bất kỳ thứ gì được cung cấp trên thị trường nhằm thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng. Sản phẩm có thể tồn tại dưới dạng hữu hình (ví dụ: thiết bị điện tử, quần áo, đồ nội thất) hoặc vô hình (ví dụ: dịch vụ tài chính, giáo dục, giải trí). Doanh nghiệp tạo ra sản phẩm với mục tiêu đáp ứng một vấn đề cụ thể, mang lại lợi ích và giá trị cho người tiêu dùng, từ đó thu về lợi nhuận.
II. Các mức độ cấu thành nên sản phẩm
Sản phẩm có thể được chia thành 5 mức độ từ cơ bản đến phức tạp
- Lợi ích cốt lõi: là những lợi ích cơ bản mà người mua đã mua
- Sản phẩm chung: là sản phẩm cơ bản đươc thừa nhận đúng như thực trạng của nó

Các mức độ cấu thành nên sản phẩm là gì
- Sản phẩm mong đợi: là những tập hợp những thuộc tính và điều kiện người mua thường mong đợi khi mua sản phẩm
- Sản phẩm hoàn thiện: là những dịch vụ và lợi ích phụ thêm mà người bán bổ sung vào để làm cho sản phẩm của mình khác biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
- Sản phẩm tiềm ẩn: là tập hợp những tính chất và dịch vụ mới có thể có mà cuối cùng sẽ được bổ sung vào hàng hóa.
III. Các cấp độ cấu thành nên sản phẩm là gì
Những yếu tố, đặc tính và thông tin cấu thành nên 1 đơn vị sản phẩm và có thể có những chức năng marketing khác nhau.

Cấp độ cấu thành của sản phẩm là gì
Khi tạo ra một sản phẩm, người ta thường xếp các yếu tố đó theo 3 cấp độ:
Cấp độ 1: sản phẩm ý tưởng
Khi sáng tạo ra một mặt hàng thì nhà sản xuất phải nghiên cứu và tìm hiểu các yếu tố như:
- Người mua cần gì?
- Sản phẩm này sẽ thỏa mãi những điểm lợi ích cốt lõi mà khách hàng theo đuổi là gì?
Đó là những giá trị mà nhà kinh doanh sẽ bán ra cho khách hàng
Những lợi ích cơ bản tiềm ẩn có thể thay đổi tùy những yếu tố hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân của khách hàng. Vì thế, đối với mỗi doanh nghiệp thì marketer phải nghiên cứu tìm hiểu khách hàng để phát hiện những đòi hỏi về các khía cạnh lợi ích khác nhau trong nhu cầu của họ.
Cấp độ 2: sản phẩm hiện thực
Cấp độ này bao gồm những yếu tố phản ảnh sự có mặt trên thực tế của hàng hóa như:
- Đặc tính
- Bố cục bề ngoài
- Đặc thù
- Tên nhãn hiệu cụ thể
Khách hàng sẽ dựa vào những yếu tố đó để tìm mua và phân biệt sự khác nhau giữa các hãng.
Cấp độ 3: sản phẩm bổ sung
Bao gồm các yếu tố:
- Sự tiện lợi cho lắp đặt
- Những dịch vụ bổ sung sau khi bán
- Điều kiện bảo hành
- Hình thức tín dụng
Nhờ những yếu tố này đã đánh giá mức độ hoành chỉnh khác nhau trong nhận thức của người tiêu dùng.
IV. Phân loại sản phẩm
Có thể bạn đã biết, mỗi chiến dịch marketing trong doanh nghiệp đều khác nhau vì có nhiều lý do riêng. Trong đó, tùy thuộc vào sản phẩm mà có chiến lược marketing thích hợp. Các marketer cần phải biết sản phẩm cần truyền thông là thuộc loại hàng hóa nào.
Có 3 cách phân loại sản phẩm:
4.1 Phân loại theo thời gian sử dụng
- Dùng lâu bền: là những sản phẩm có thể sử dụng được nhiều lần (Tivi, tủ lạnh, laptop,…)
- Sử dụng ngắn hạn: là những vật phẩm được sử dụng một lần hay một vài lần (mì gói, đồ hộp,…)

Phân loại sản phẩm theo thời gian sử dụng
4.2 Phân loại theo thói quen mua hàng
Người tiêu dùng thường mua rất nhiều loại khác nhau. Thói quen mua hàng là yếu tố rất cơ bản ảnh hưởng đến cách thức hoạt động marketing. Dựa theo quan điểm này, có thể chia hàng tiêu dùng thành những loại sau:
- Hàng hóa sử dụng hàng ngày: là những hàng hóa có vai trò thiết yếu với người tiêu dùng (dầu gội đầu, xà phòng,…)

Phân loại sản phẩm theo thói quen mua hàng
- Hàng hóa ngẫu hứng: là những sản phẩm không có kế hoạch trước và cũng không có chủ định mua (những sản phẩm bán dạo trên đường)
- Hàng hóa mua khẩn cấp: là những hàng hóa được mua khi xuất hiện nhu cầu cấp bách vì một lý do bất thường nào đó mà không suy tính nhiều.
- Hàng hóa có sự lựa chọn: là những sản phẩm mà quá trình mua diễn ra lâu. Đồng thời khi mua thường có sự lựa chọn, so sánh, cân nhắc về công dụng, tính năng, kiểu dáng, chất lượng,… (quần áo, xe máy, điện thoại,…)
- Hàng hóa cho những nhu cầu đặc thù: là những hàng hóa có tính chất đặc biệt mà khi mua người ta sẵn sàng bỏ thêm sức lực thời gian
4.3 Phân loại theo tư liệu sản xuất
Tư liệu sản xuất là những hàng hóa được mua bởi các doanh nghiệp hay các tổ chức có vai trò và mức độ tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp.
Có thể chia thành 3 loại sau:
- Vật tư: là những thứ được sử dụng thường xuyên vào quá trình cấu thành sản phẩm (lúa, hoa quả, cá, gỗ, quạng sắt,…)
- Tài sản cố định: là những hàng hóa tham gia vào toàn bộ và nhiều lần vào quá trình sản xuất (nhà xưởng, văn phòng,…)
- Vật tư phụ: là những hàng hóa dùng để hỗ trợ cho quá trình kinh doanh của doanh nghiệp (dầu nhớt, than đó, giấy, bút,…)
V. Vòng đời sản phẩm (VĐSP)
Vòng đời sản phẩm mô tả hành trình của một sản phẩm trên thị trường, bắt đầu từ lúc ý tưởng được hình thành, cho đến khi ra mắt, trưởng thành, suy thoái và cuối cùng có thể bị loại bỏ. VĐSP thường được chia thành bốn giai đoạn chính:

1. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction)
- Đây là giai đoạn sản phẩm mới được tung ra thị trường. Doanh thu bán hàng thường ở mức thấp do người tiêu dùng chưa biết đến sản phẩm hoặc còn do dự khi mua hàng mới.
- Chi phí marketing là khoản đầu tư đáng kể trong giai đoạn này. Doanh nghiệp cần tập trung vào các chiến dịch quảng cáo rầm rộ để tạo nhận thức về sản phẩm, thu hút sự chú ý và kích thích nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
- Giá bán sản phẩm thường cao do chi phí nghiên cứu phát triển (R&D) và sản xuất ban đầu lớn. Chiến lược phân phối có thể hạn chế, chỉ tập trung vào một số cửa hàng hoặc khu vực nhất định.
- Ví dụ: Ra mắt một dòng điện thoại thông minh với công nghệ đột phá.
2. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
- Nếu sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của thị trường và chiến lược marketing hiệu quả, doanh số bán hàng sẽ bắt đầu tăng nhanh.
- Người tiêu dùng dần quen thuộc với sản phẩm, các đánh giá tích cực lan truyền, thúc đẩy lượng cầu gia tăng.
- Lợi nhuận bắt đầu được tạo ra do chi phí sản xuất giảm xuống khi quy mô sản xuất tăng lên (economies of scale).
- Doanh nghiệp có thể mở rộng kênh phân phối để sản phẩm tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn.
- Các chiến lược marketing có thể được điều chỉnh để gia tăng thị phần và xây dựng thương hiệu.
- Ví dụ: Điện thoại thông minh mới được người dùng đón nhận tích cực, doanh số bán tăng trưởng mạnh.
3. Giai đoạn Trưởng thành (Maturity)
- Đây là giai đoạn thị trường bão hòa với nhiều đối thủ cạnh tranh tham gia. Doanh thu bán hàng đạt đến đỉnh điểm rồi dần ổn định.
- Doanh nghiệp cần tập trung vào việc duy trì thị phần và lợi nhuận bằng các chiến lược như:
- Cải tiến sản phẩm: Thêm các tính năng mới, cải thiện chất lượng để gia tăng giá trị cho khách hàng.
- Điều chỉnh giá bán: Giảm giá để thu hút khách hàng mới hoặc cạnh tranh với các sản phẩm thay thế.
- Tăng cường các chương trình khuyến mãi: Kích thích khách hàng mua thêm sản phẩm hoặc mua các sản phẩm khác của doanh nghiệp.
- Phân phối độc quyền: Hợp tác với các nhà bán lẻ để tạo ưu thế cạnh tranh.
- Ví dụ: Thị trường điện thoại thông minh có nhiều thương hiệu lớn, các hãng tập trung cải tiến sản phẩm và chiến lược marketing để duy trì vị trí.
4. Giai đoạn Suy thoái (Decline)
- Doanh thu bán hàng giảm dần do nhiều yếu tố như:
- Công nghệ lỗi thời: Sản phẩm không còn đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng do sự xuất hiện của các sản phẩm mới, công nghệ tiên tiến hơn.
- Thay đổi sở thích: Nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng thay đổi theo thời gian.
- Sự cạnh tranh khốc liệt: Các đối thủ tung ra sản phẩm mới với giá cả hấp dẫn hơn.
- Lợi nhuận giảm sút, doanh nghiệp có thể phải lựa chọn các chiến lược:
- Giảm giá mạnh để bán hết hàng tồn kho.
- Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
- Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm.
- Ngừng sản xuất sản phẩm.
- Ví dụ: Doanh số bán các dòng điện thoại bàn phím giảm mạnh do sự thống trị của điện thoại thông minh.
VI. Những yếu tố ảnh hưởng đến VĐSP
- Sự tiến bộ của công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ và trí tuệ nhân tạo, xu hướng tiêu dùng cũng có những thay đổi, sản phẩm thông minh hỗ trợ con người dần lên ngôi.
- Sự thay đổi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng: Nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố như:
- Mức sống: Khi mức sống tăng, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm cao cấp.
- Lối sống: Thay đổi trong lối sống dẫn đến thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng. Ví dụ, xu hướng sống xanh gia tăng khiến nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường cao hơn.
- Ảnh hưởng từ truyền thông: Quảng cáo và các phương tiện truyền thông có thể tác động đến nhận thức và sở thích của người tiêu dùng.
- Hoạt động của đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp cần theo dõi các đối thủ cạnh tranh để đánh giá các sản phẩm, chiến lược marketing và đưa ra những phản ứng phù hợp.
- Yếu tố kinh tế: Các yếu tố kinh tế như khủng hoảng tài chính, lạm phát, thay đổi tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng và doanh thu bán hàng của doanh nghiệp.
- Chính sách của chính phủ: Các chính sách của chính phủ về thuế, tiêu chuẩn sản phẩm, bảo vệ môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiểu biết về VĐSP và các yếu tố ảnh hưởng đến VĐSP đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp
- Đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt: Doanh nghiệp có thể sử dụng VĐSP để dự đoán xu hướng thị trường, đánh giá tiềm năng của sản phẩm và đưa ra các quyết định về đầu tư, sản xuất, marketing phù hợp.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh ở mỗi giai đoạn của VĐSP để tối đa hóa lợi nhuận và kéo dài vòng đời sản phẩm.
- Phát triển sản phẩm mới: Doanh nghiệp có thể sử dụng VĐSP để xác định nhu cầu của thị trường và phát triển những sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu đó.
- Nâng cao khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể theo dõi VĐSP của các đối thủ cạnh tranh để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
KẾT LUẬN
Đến lúc này chắc bạn đã có những kiến thức cơ bản và hiểu về khải niệm sản phẩm là gì. Cũng như những yếu tố cấu thành nên một sản phẩm để tung ra tiếp thị trên thị trường.
Xem thêm: 7 cách kiến tạo trải nghiệm khách hàng hoàn hảo với CRM!